你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
那你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you married | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
你结婚了吗,在伊拉克 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married, in Iraq | ⏯ |
你还结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still married | ⏯ |
你想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to get married | ⏯ |
你结婚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, arent you | ⏯ |
他们问你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they ask you if you were married | ⏯ |
想结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to get married | ⏯ |
你结婚了吗?交男朋友了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married? Did you have a boyfriend | ⏯ |
你还会结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get married again | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
现在她们都结婚生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now theyre all married and having kids | ⏯ |
你结婚了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
你结婚了吗?有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married? Do you have a boyfriend | ⏯ |
请问您结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married, please | ⏯ |
他们结婚到现在已经十年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve been married for ten years now | ⏯ |
你没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not married | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |