Chinese to Vietnamese
How to say 这两件不好看,穿一件可以了,很漂亮的,质量要好 in Vietnamese?
Hai miếng không tốt để xem, mặc một có thể, rất đẹp, chất lượng là tốt hơn
这件衣服质量不太好,所以退了 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality of this dress is not very good, so its back | ⏯ |
那件衬衫看起来质量很好 🇨🇳 | 🇬🇧 That shirt looks good in quality | ⏯ |
这件款式穿大了其实很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 This style looks good in fact if its worn out | ⏯ |
这件漂亮的毛衣 🇨🇳 | 🇬🇧 This beautiful sweater | ⏯ |
这一次我给你30件好质量的货 🇨🇳 | 🇬🇧 This time Ill give you 30 good quality goods | ⏯ |
质量很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is very good | ⏯ |
漂亮的好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see | ⏯ |
可以单独穿一件 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wear one piece alone | ⏯ |
质量不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is not good | ⏯ |
这件衣服漂亮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this dress beautiful | ⏯ |
哇,安妮,你看这件衣服多漂亮啊,你说穿在你身上好不好看呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, Annie, how beautiful are you looking at this dress | ⏯ |
不可以,我这条件你好,两位美女 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im in good condition, two beautiful women | ⏯ |
我可以试穿这件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try on this | ⏯ |
这周软件可以调好 🇨🇳 | 🇬🇧 This week the software can be adjusted | ⏯ |
我可以穿很多漂亮的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I can wear a lot of beautiful clothes | ⏯ |
这个都很好,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is all good and beautiful | ⏯ |
好质量的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality | ⏯ |
质量好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good quality | ⏯ |
你好,这两件哪一个更新更好看一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, which of these two updates look better | ⏯ |
质量很好,很稳定的 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is very good, very stable | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |