Chinese to Vietnamese

How to say 不理她 in Vietnamese?

Bỏ qua cô ta

More translations for 不理她

她不理我  🇨🇳🇬🇧  She ignored me
她都不理我  🇨🇳🇬🇧  She ignored me
我就不理她们  🇨🇳🇬🇧  I just ignore them
她平时都不理我  🇨🇳🇬🇧  She doesnt usually care about me
找她理论  🇨🇳🇬🇧  Find her theory
她性格很孤僻,不理他  🇨🇳🇬🇧  She is very lonely and ignores him
她帮人理发  🇨🇳🇬🇧  She helps people get their hair cut
他与她理论  🇨🇳🇬🇧  Hes theory with her
不理  🇨🇳🇬🇧  Ignore it
不,她不是  🇨🇳🇬🇧  No, shes not
不,她不在  🇨🇳🇬🇧  No, shes not here
不理我  🇨🇳🇬🇧  Ignore me
不合理  🇨🇳🇬🇧  Unreasonable
不理智  🇨🇳🇬🇧  Irrational
不理想  🇨🇳🇬🇧  Not ideal
不理睬  🇨🇳🇬🇧  Ignore it
不理他  🇨🇳🇬🇧  Ignore him
不理解  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
不理你  🇨🇳🇬🇧  Ignore you
她不在  🇨🇳🇬🇧  Shes not here

More translations for Bỏ qua cô ta

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -