Vietnamese to Chinese

How to say Không sợ gì cả in Chinese?

不怕任何东西

More translations for Không sợ gì cả

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u

More translations for 不怕任何东西

任何东西  🇨🇳🇬🇧  Anything
任何东西  🇨🇳🇬🇧  anything
不吃任何东西  🇨🇳🇬🇧  Dont eat anything
我不缺任何东西  🇨🇳🇬🇧  Im not short of anything
我看不见任何东西  🇨🇳🇬🇧  I cant see anything
我不想买任何东西  🇨🇳🇬🇧  I dont want to buy anything
喜欢任何东西  🇨🇳🇬🇧  Like anything
走来不能吃任何东西,吃东西  🇨🇳🇬🇧  You cant eat anything or eat when you come
不要看任何别的东西  🇨🇳🇬🇧  Dont look at anything else
不要给宝宝吃任何东西  🇨🇳🇬🇧  Dont give your baby anything
我不缺任何东西,除了你  🇨🇳🇬🇧  Im not short of anything but you
我不饿,不想吃其他任何东西  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry and dont want to eat anything else
我的手感觉不到任何东西  🇨🇳🇬🇧  My hands dont feel anything
冰箱里没有任何东西  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing in the fridge
我没有隐藏任何东西  🇨🇳🇬🇧  Im not hiding anything
所以吧,我就不怕任何人  🇨🇳🇬🇧  So, Im not afraid of anyone
魔杖可以变任何东西,对吧  🇨🇳🇬🇧  A wand can change anything, cant it
我的胃可以消化任何东西  🇨🇳🇬🇧  My stomach can digest anything
今天晚上12点之后不吃不喝任何东西  🇨🇳🇬🇧  Dont eat or drink anything after 12 oclock tonight
任何  🇨🇳🇬🇧  Any