你住的地方,有没有中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live, is there a Chinese | ⏯ |
有没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place | ⏯ |
没有地方插 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no place to plug in | ⏯ |
没有地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place | ⏯ |
我没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a place | ⏯ |
没有地方去 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place to go | ⏯ |
你有没有想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place to go | ⏯ |
没有住一起 不同的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place to live together, a different place | ⏯ |
我回到中国没有地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to China and didnt have a place to live | ⏯ |
几乎没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres almost no place | ⏯ |
没有去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 theres no place to go | ⏯ |
有没有其他的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else | ⏯ |
你有地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place | ⏯ |
你有没有地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an address | ⏯ |
还有什么地方你还没有去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where else have you not gone yet | ⏯ |
其他地方有没有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong elsewhere | ⏯ |
有没有换外币的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to change foreign currency | ⏯ |
有没有卖香烟的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to sell cigarettes | ⏯ |
有没有要改的地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place to change | ⏯ |
我在克拉克有地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Clark | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |