Chinese to Vietnamese

How to say 没有播放吗 in Vietnamese?

Anh không chơi nó à

More translations for 没有播放吗

播放  🇨🇳🇬🇧  Play
播放PPT  🇨🇳🇬🇧  Play PPT
播放器  🇨🇳🇬🇧  Player
播放图片  🇨🇳🇬🇧  Play the picture
红色播放  🇨🇳🇬🇧  Play in red
重复播放  🇨🇳🇬🇧  Repeat
播放视频  🇨🇳🇬🇧  Play video
播放电影  🇨🇳🇬🇧  Play the movie
循环播放  🇨🇳🇬🇧  Loop play
控台会播放  🇨🇳🇬🇧  The console plays
音乐播放器  🇨🇳🇬🇧  Music player
磁带播放机  🇨🇳🇬🇧  Tape player
时代播放器  🇨🇳🇬🇧  Time Player
视频播放器  🇨🇳🇬🇧  Video Player
自带播放器  🇨🇳🇬🇧  Bring your own player
播放多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long it lasts to play
大声播放音乐  🇨🇳🇬🇧  Play music loudly
没有放松  🇨🇳🇬🇧  No relaxation
没有工作,在做主播  🇨🇳🇬🇧  no job, doing the anchor
播放个大大臭屁  🇨🇳🇬🇧  Play a big stinky fart

More translations for Anh không chơi nó à

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷🇬🇧  Uh yep something to nibble on
Vous pouvez aussi aller à lhôpital  🇫🇷🇬🇧  You can also go to the hospital
Cest à côté du supermarché arabe  🇫🇷🇬🇧  Its next to the Arab supermarket
J’étais à la salle de gym  🇫🇷🇬🇧  I was at the gym