你好,老板。过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss. Are you coming here | ⏯ |
老板老板在半个小时,我就到潭村了,那你要过来快过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss boss in half an hour, I will be in Tancun, then you have to come over quickly | ⏯ |
老板,你来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, are you here | ⏯ |
我回去了,你要来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back, youre coming to pick up the boss | ⏯ |
老板,你太过分了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre going too far | ⏯ |
到时候直接过来就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just come straight in | ⏯ |
老板你好,你明天什么时候过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello boss, when are you coming tomorrow | ⏯ |
我接到了电话,就第一时间赶过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got the call and i came in the first place | ⏯ |
你的时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your time is up | ⏯ |
老板你好,你明天几点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello boss, what time will you come tomorrow | ⏯ |
你好你好老板老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello boss boss | ⏯ |
你什么时间来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you pick me up | ⏯ |
你明天直接过来就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just come straight over tomorrow | ⏯ |
等你过来了就直接装货 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come over, youll load it | ⏯ |
不让你过来,就不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let you come over, just ignore me | ⏯ |
等一下你要回来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and youll be back to pick up the boss | ⏯ |
什么时候过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come and pick you up | ⏯ |
老板,你回来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre not back | ⏯ |
过完你就来到了春天 🇨🇳 | 🇬🇧 After youre done, youre in the spring | ⏯ |
面膜时间到了,我过来给你取下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for the mask, and Ill come over and take it down for you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |