近一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Closer | ⏯ |
不要走的太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go too far | ⏯ |
我知道,距离是很近的一点点不是很远 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, the distance is very close a little bit is not very far | ⏯ |
不要走太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go too far | ⏯ |
近一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little closer | ⏯ |
有点远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little far | ⏯ |
远和近 🇨🇳 | 🇬🇧 Far and near | ⏯ |
我想要离舞台近一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be closer to the stage | ⏯ |
要不要轻一点?不然拉坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be lighter? Otherwise its broken | ⏯ |
离这一天不远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far from this day | ⏯ |
靠近我一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little closer to me | ⏯ |
不要靠近 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come near | ⏯ |
要近的 🇨🇳 | 🇬🇧 To be near | ⏯ |
我们距离不远 很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not far away, near | ⏯ |
靠近我一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Get close to me | ⏯ |
远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Not far | ⏯ |
你要去的地方有点远 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a little far away from where youre going | ⏯ |
要不要再来一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a little more | ⏯ |
要远一点才能参加比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit far to take part in the competition | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat 🇨🇳 | 🇬🇧 Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat | ⏯ |