Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không thể gọi cho anh in Chinese?

我不能打电话给你

More translations for Tôi không thể gọi cho anh

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir

More translations for 我不能打电话给你

我能打电话给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call you
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
不要给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call me
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
我们可能要打电话给你  🇨🇳🇬🇧  We might have to call you
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
你不能用它打电话  🇨🇳🇬🇧  You cant use it to make a phone call
可能IPAD不能打电话  🇨🇳🇬🇧  Maybe iPAD cant make a phone call
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
我能打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call
给我打个电话  🇨🇳🇬🇧  Give me a call
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
我给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
给我们打电话  🇨🇳🇬🇧  Call us