我做小超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I make a small supermarket | ⏯ |
首先,我会经过一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, I will pass a supermarket | ⏯ |
在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 At the supermarket | ⏯ |
超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
我在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the supermarket | ⏯ |
首先,我会经过一个小超市 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, I will pass a small supermarket | ⏯ |
首先我会先经过一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 First Ill go through a supermarket | ⏯ |
我曾经做过管理工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive done management work before | ⏯ |
在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 In the supermarket | ⏯ |
超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
我在超市门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the supermarket door | ⏯ |
我在超市里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the supermarket | ⏯ |
做……的经理 🇨🇳 | 🇬🇧 Do...... Manager | ⏯ |
已经超过94% 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 94% | ⏯ |
我在公司做行政经理 🇨🇳 | 🇬🇧 Im an executive manager at the company | ⏯ |
这超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket | ⏯ |
蔬菜在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables in the supermarket | ⏯ |
在超市后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind the supermarket | ⏯ |
超市在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |