你在哪里看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you reading | ⏯ |
哪里可以看到你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I see your photos | ⏯ |
你在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
在哪里能看到大家的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see everyones time | ⏯ |
在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where are you | ⏯ |
到哪里到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
在哪里找到的他 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find him | ⏯ |
哪里你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你看哪里没有均匀的涂到在补上 🇨🇳 | 🇬🇧 You see where there is no uniform coating on the patch | ⏯ |
你想看哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to see it | ⏯ |
好看,她在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, where is she | ⏯ |
你在哪里找到这本书的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find the book | ⏯ |
周老师,在哪里找到你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss Zhou, where did you find you | ⏯ |
爱丽丝在哪里找到你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did Alice find you | ⏯ |
我在你的照片里看到过 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw it in your picture | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你是在哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你的家在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |