对不起,办不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant do it | ⏯ |
对不起小哥哥,对不起妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry little brother, Im sorry for my sister | ⏯ |
对不起,我吵到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Ive got you | ⏯ |
哦,对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I wont | ⏯ |
对不起,我迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im late | ⏯ |
对不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
Love,对不起哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Love, Im sorry | ⏯ |
对不起!没能帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry! I couldnt help you | ⏯ |
你也不照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont take care of it | ⏯ |
你哥哥不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brothers not here | ⏯ |
哦,对不起,我忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I forgot | ⏯ |
很高兴收到你的来信,感谢你对我们的照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to hear from you, thank you for your care | ⏯ |
对不起不能拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant take a picture | ⏯ |
你不喜欢到我们这里来上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like coming to work with us | ⏯ |
你到中国不就是来为了照顾我吧,要不然呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You come to China is not to take care of me, otherwise | ⏯ |
哦,你是找不到这个位置对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you cant find this position, can you | ⏯ |
这里搜不到 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant find it here | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
感谢你们对我的照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for taking care of me | ⏯ |
到我这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |