Chinese to Vietnamese

How to say 别玩时间长了 in Vietnamese?

Đừng chơi lâu

More translations for 别玩时间长了

时间长了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
今天玩的时间太长了  🇨🇳🇬🇧  Ive been playing for too long today
你说玩多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you say youre playing
时间太长了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
很长时间了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
时间太长了  🇨🇳🇬🇧  Its too long
多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
长时间玩网络游戏  🇨🇳🇬🇧  Play online games for a long time
长时间  🇨🇳🇬🇧  Long time
时间长  🇨🇳🇬🇧  Long time
长时间  🇨🇳🇬🇧  For a long time
很长时间了吗  🇨🇳🇬🇧  Has you been around for a long time
等了好长时间  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
睡了很长时间  🇨🇳🇬🇧  I slept for a long time
别的时间  🇨🇳🇬🇧  Other times
别的时间  🇨🇳🇬🇧  Other time
很长时间  🇨🇳🇬🇧  Ita long time
长时间的  🇨🇳🇬🇧  Long time
时间不长  🇨🇳🇬🇧  Its not long
多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long

More translations for Đừng chơi lâu

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile