Chinese to Vietnamese

How to say 你帮我们选一款咖啡,你帮我们定 in Vietnamese?

Bạn giúp chúng tôi chọn một cà phê, bạn giúp chúng tôi thiết lập

More translations for 你帮我们选一款咖啡,你帮我们定

帮我弄了咖啡  🇨🇳🇬🇧  Help me with my coffee
帮我推荐一下咖啡  🇨🇳🇬🇧  Please recommend coffee for me
帮帮我们  🇨🇳🇬🇧  Help us
麻烦你一定要帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, you must help me
一定要帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Be sure to help me
祝你们帮我剥  🇨🇳🇬🇧  I wish you could peel for me
我帮你们找吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you find it
你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  You help me
临夏我帮你定  🇨🇳🇬🇧  Ill help you with summer
你们要喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like coffee
你们买的咖啡多少钱?明天可以帮我带一杯吗  🇨🇳🇬🇧  How much coffee did you buy? Can you bring me a drink tomorrow
需要我们帮你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need us to help you
我先帮你们付钱  🇨🇳🇬🇧  Ill pay for you first
我们会帮你取消  🇨🇳🇬🇧  Well cancel it for you
我可以帮助你们  🇨🇳🇬🇧  I can help you
我帮你们叫车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I call a car for you
我们帮你存东西  🇨🇳🇬🇧  Well save you things
你们帮了我很多  🇨🇳🇬🇧  You helped me a lot
让我们来帮助你  🇨🇳🇬🇧  Let us help you
帮助我们  🇨🇳🇬🇧  Help us

More translations for Bạn giúp chúng tôi chọn một cà phê, bạn giúp chúng tôi thiết lập

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu