Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có hình k gửi qua mình xem thử in Chinese?

您有图片要发送

More translations for Bạn có hình k gửi qua mình xem thử

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
-壃}k!됆  🇨🇳🇬🇧  - K
,』k-035n  🇨🇳🇬🇧  , k-035n
蒙k  🇨🇳🇬🇧  Monk
wa|k  🇨🇳🇬🇧  wa-k
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
K的  🇨🇳🇬🇧  Ks
一边克  🇨🇳🇬🇧  Side k
На к  🇷🇺🇬🇧  On k
赛琳娜•炅  🇨🇳🇬🇧  Selina K
kē lù  🇨🇳🇬🇧  k-l
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
K ii t  🇨🇳🇬🇧  K ii t
K thank you  🇨🇳🇬🇧  K thank you
An k you  🇨🇳🇬🇧  An k you

More translations for 您有图片要发送

发图片  🇨🇳🇬🇧  Send pictures
发个图片  🇨🇳🇬🇧  Send a picture
发送您  🇨🇳🇬🇧  Send you
你需要哪种?请给我发送图片  🇨🇳🇬🇧  What kind do you need? Please send me a picture
有图片  🇨🇳🇬🇧  There are pictures
发型的图片  🇨🇳🇬🇧  A picture of the hairstyle
图片发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me the picture
美发图片中  🇨🇳🇬🇧  In the picture of hairdressing
明天发图片  🇨🇳🇬🇧  Send pictures tomorrow
不要再发图片给我  🇨🇳🇬🇧  Dont send me pictures again
图片图片  🇨🇳🇬🇧  Picture
好的,明天把图片发给您  🇨🇳🇬🇧  Okay, send you the picture tomorrow
什么款式的LED图片发送我  🇨🇳🇬🇧  What style of LED pictures send me
有图片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
有图片么  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
要不您先休息,我稍后发图片给你  🇨🇳🇬🇧  If you dont rest first, Ill send you a picture later
不要发这种图片给我  🇨🇳🇬🇧  Dont send me this picture
有没有图片  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
我叫她发图片  🇨🇳🇬🇧  I asked her to send pictures
发牙图片给我  🇨🇳🇬🇧  Give me a picture of your teeth