Chinese to Vietnamese

How to say 他们自己叫了 in Vietnamese?

Họ tự gọi mình

More translations for 他们自己叫了

他们自己  🇨🇳🇬🇧  They themselves
他们自己  🇨🇳🇬🇧  itself
他自己  🇨🇳🇬🇧  Himself
他自己  🇨🇳🇬🇧  himself
他们学生自己不去了  🇨🇳🇬🇧  Their students went on their own
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
他们有他们自己的想法  🇨🇳🇬🇧  They have their own ideas
叫我爸爸自己  🇨🇳🇬🇧  Call my dad myself
等下他们会自己选  🇨🇳🇬🇧  Wait till theyll choose for themselves
你自己去联系他们  🇨🇳🇬🇧  Contact them yourself
算了 我们自己玩  🇨🇳🇬🇧  Count eddy, we play by ourselves
我们自己  🇨🇳🇬🇧  We ourselves
你们自己  🇨🇳🇬🇧  You yourself
他自己买的  🇨🇳🇬🇧  He bought it himself
他们叫  🇨🇳🇬🇧  They called
他们各自有自己的事业嘛  🇨🇳🇬🇧  They each have their own business
他说了吗?哦,自己上去了  🇨🇳🇬🇧  Did he say that? Oh, I went up
他们热爱自己的工作  🇨🇳🇬🇧  They love their jobs
对他们自己保守秘密  🇨🇳🇬🇧  Keep secrets about themselves
时间自己你们自己安排  🇨🇳🇬🇧  Time yourself

More translations for Họ tự gọi mình

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip