他们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 They themselves | ⏯ |
他们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 itself | ⏯ |
他自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Himself | ⏯ |
他自己 🇨🇳 | 🇬🇧 himself | ⏯ |
他们学生自己不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Their students went on their own | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
他们有他们自己的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 They have their own ideas | ⏯ |
叫我爸爸自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Call my dad myself | ⏯ |
等下他们会自己选 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till theyll choose for themselves | ⏯ |
你自己去联系他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact them yourself | ⏯ |
算了 我们自己玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Count eddy, we play by ourselves | ⏯ |
我们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 We ourselves | ⏯ |
你们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You yourself | ⏯ |
他自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it himself | ⏯ |
他们叫 🇨🇳 | 🇬🇧 They called | ⏯ |
他们各自有自己的事业嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 They each have their own business | ⏯ |
他说了吗?哦,自己上去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say that? Oh, I went up | ⏯ |
他们热爱自己的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 They love their jobs | ⏯ |
对他们自己保守秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep secrets about themselves | ⏯ |
时间自己你们自己安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Time yourself | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |