Chinese to Vietnamese

How to say 去商业街 in Vietnamese?

Đi đến Trung tâm mua

More translations for 去商业街

我要去商业街  🇨🇳🇬🇧  Im going to the mall
去街上看商场  🇨🇳🇬🇧  Go to the mall on the street
商业  🇨🇳🇬🇧  Business
说等一下跟我们一起去商业街  🇨🇳🇬🇧  Say wait and lets go to the mall with us
商业情商课  🇨🇳🇬🇧  Business EQ
商场逛街  🇨🇳🇬🇧  Shopping malls
商业的  🇨🇳🇬🇧  Commercial
带她们去商场逛街  🇨🇳🇬🇧  Take them to the mall
我在金阳商业步行街工作  🇨🇳🇬🇧  I work on Jinyang Commercial Walking Street
皇后街商城  🇨🇳🇬🇧  Queen Street Mall
电商行业  🇨🇳🇬🇧  E-commerce industry
商业饭局  🇨🇳🇬🇧  Commercial Dining
商业谈判  🇨🇳🇬🇧  Business negotiations
商业知识  🇨🇳🇬🇧  Business knowledge
商业组织  🇨🇳🇬🇧  Business organizations
电商职业  🇨🇳🇬🇧  E-commerce profession
商业礼仪  🇨🇳🇬🇧  Business etiquette
商业移民  🇨🇳🇬🇧  Business immigration
商业评论  🇨🇳🇬🇧  Business Review
商业秘密  🇨🇳🇬🇧  Trade secrets

More translations for Đi đến Trung tâm mua

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed