玩会手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with mobile phones | ⏯ |
我睡觉了!你去玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep! You go play | ⏯ |
你睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed | ⏯ |
你睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep | ⏯ |
他晚上不睡觉一直玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt sleep at night and plays with his cell phone | ⏯ |
你累了就去睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre tired, go to bed | ⏯ |
睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep | ⏯ |
睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep | ⏯ |
在车上有的睡觉,有的玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Some sleep in the car, some play with mobile phones | ⏯ |
你也睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You sleep, too | ⏯ |
我先睡觉了,你也睡一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed first, and youll sleep for a while | ⏯ |
视频吧,看看你就睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Video, look at you and go to bed | ⏯ |
玩球,睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Play ball, sleep | ⏯ |
玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your phone | ⏯ |
亲爱的,我手机没电了,我就睡了会儿觉,你睡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, my cell phone is out of power, So Ill sleep | ⏯ |
你就手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on your cell phone | ⏯ |
要不要玩会再睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play and sleep again | ⏯ |
你害我手机没电,现在手机要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 You killed my cell phone, now the phone is going to sleep | ⏯ |
再玩一会儿手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your phone for a while | ⏯ |
玩一会手机以后 🇨🇳 | 🇬🇧 After playing with your phone for a while | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |