Chinese to Vietnamese

How to say 什么日期 in Vietnamese?

Ngày nào

More translations for 什么日期

你什么日期来  🇨🇳🇬🇧  What date are you coming
今天什么日期  🇨🇳🇬🇧  What date is it today
日期是什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens the date
奶奶,今天是什么日期?有什么  🇨🇳🇬🇧  Grandma, whats the date today? What do you got
在什么什么期间  🇨🇳🇬🇧  what period
什么有期  🇨🇳🇬🇧  What has a period
在什么期间  🇨🇳🇬🇧  At what time
什么节日  🇨🇳🇬🇧  What festival
日期  🇨🇳🇬🇧  date
日期  🇨🇳🇬🇧  Date
这个葡萄酒怎么卖?日期到什么时候过期  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this wine? When does the date expire
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
星期日日  🇨🇳🇬🇧  Sunday
这个衣服什么时候买的,日期  🇨🇳🇬🇧  When did this dress be bought, date
星期日  🇨🇳🇬🇧  Sunday
过期日  🇨🇳🇬🇧  Expiration date
日期是9日  🇨🇳🇬🇧  The date is 9
干什么星期四?你干什么了  🇨🇳🇬🇧  What thursday? What did you do
进口日期和付款日期  🇨🇳🇬🇧  The date of import and the date of payment
你星期二干什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do on Tuesday

More translations for Ngày nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a