Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có anh trai lớn rồi in Chinese?

我有一个哥哥

More translations for Tôi có anh trai lớn rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you

More translations for 我有一个哥哥

我有一个哥哥  🇨🇳🇬🇧  I have a brother
我只有一个哥哥  🇨🇳🇬🇧  I only have one brother
我有一个哥哥,一个姐姐一个弟弟  🇨🇳🇬🇧  I have a brother, a sister and a brother
你有一个爱你的哥哥  🇨🇳🇬🇧  You have a brother who loves you
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
Ben有一个哥哥和一个姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Does Ben have a brother and a sister
有哥哥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a brother
她有两个哥哥和一个妹妹  🇨🇳🇬🇧  She has two brothers and a sister
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
再给我哥哥给我哥哥可不一定  🇨🇳🇬🇧  Its not necessarily not necessarily for my brother
我的哥特哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother brother
艾米有个臭臭哥哥,有个子民哥哥,还有个夏夏姐姐  🇨🇳🇬🇧  Amy has a stinky brother, a brother, and a summer sister
我和我哥哥在同一所学校,我没有网球,但我哥哥有  🇨🇳🇬🇧  My brother is in the same school as my brother, I dont have tennis, but my brother does
你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳🇬🇧  You have a brother, your brothers over there
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
这些我的哥哥有  🇨🇳🇬🇧  These my brothers have
想哥哥没有  🇨🇳🇬🇧  Think brother didnt
能给我一个理由吗哥哥  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a reason, brother
我的哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother