Chinese to Vietnamese

How to say 这个玉手镯很贵。可以价值买越南一栋房子的钱了 in Vietnamese?

Vòng đeo tay ngọc bích này rất đắt tiền. Bạn có thể có giá trị tiền để mua một ngôi nhà ở Việt Nam

More translations for 这个玉手镯很贵。可以价值买越南一栋房子的钱了

我在西安买了这个粉色玉镯  🇨🇳🇬🇧  I bought this pink jade bracelet in Xian
一栋房子  🇨🇳🇬🇧  A house
这是一个可以吃的房子  🇨🇳🇬🇧  This is a house to eat
手镯  🇨🇳🇬🇧  Bracelet
这个房子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this house okay
客人丢失了一个手镯  🇨🇳🇬🇧  The guest lost a bracelet
今天买到1280元送这个手镯  🇨🇳🇬🇧  I bought this bracelet for $1280 today
40栋房子  🇨🇳🇬🇧  40 houses
我们现在满1280可以送一个手镯  🇨🇳🇬🇧  We can now send a bracelet when we are 1280
他代表了一个的价值  🇨🇳🇬🇧  He represents a value
三个月前,这个手机的价格贵  🇨🇳🇬🇧  Three months ago, the price of this mobile phone was expensive
一个也可以做,但是价钱很高  🇨🇳🇬🇧  One can do it, but the price is high
中国的房子都很贵,我买不起  🇨🇳🇬🇧  Houses in China are so expensive that I cant afford them
价钱不贵  🇨🇳🇬🇧  The price is not expensive
那边有一栋房子  🇨🇳🇬🇧  Theres a house over there
我这个手镯是3000块钱,打五折  🇨🇳🇬🇧  My bracelet is 3000 yuan, 50% off
买的很贵的  🇨🇳🇬🇧  Its expensive to buy
这个房子的草,可以开始  🇨🇳🇬🇧  The grass of this house can begin
我的手镯呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres my bracelet
这个可以充值吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be recharged

More translations for Vòng đeo tay ngọc bích này rất đắt tiền. Bạn có thể có giá trị tiền để mua một ngôi nhà ở Việt Nam

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you