我要去乐天超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte | ⏯ |
乐天玛特超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Marte Supermarket | ⏯ |
到超市跟我们说 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the supermarket and tell us | ⏯ |
家乐福超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Carrefour Supermarket | ⏯ |
超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
我们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket | ⏯ |
我想去家乐福超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Carrefour supermarket | ⏯ |
我们先去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket first | ⏯ |
请把我们送到南天住地铁口 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take us to the subway entrance in Nantian | ⏯ |
她们在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in the supermarket | ⏯ |
她们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 They go to the supermarket | ⏯ |
我们一起逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket together | ⏯ |
我们要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the supermarket | ⏯ |
超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket | ⏯ |
超市 🇨🇳 | 🇬🇧 supermarket | ⏯ |
我去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
超市怎么说超市 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the supermarket say about the supermarket | ⏯ |
我让他把你们送到里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you inside | ⏯ |
家乐福超市在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Carrefours supermarket | ⏯ |
这就我们家的超市 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our supermarket | ⏯ |
lotte castle plaza 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte castle plaza | ⏯ |
乐天派 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Pie | ⏯ |
乐天派 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte pie | ⏯ |
明洞乐天 🇨🇳 | 🇬🇧 Mingdong Lotte | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
乐天玛特超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Marte Supermarket | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
我要去乐天超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte | ⏯ |
乐天免税店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lotte Duty Free Shop | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
我要去乐天酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte Hotel | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
明洞乐天免税店 🇨🇳 | 🇬🇧 Bright on Lotte duty-free shop | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
比如乐天玛特,沃尔玛,雾霾 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, Lotte Marte, Wal-Mart, Haze | ⏯ |