Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Euh yep un truc à grignoter 🇫🇷 | 🇬🇧 Uh yep something to nibble on | ⏯ |
Vous pouvez aussi aller à lhôpital 🇫🇷 | 🇬🇧 You can also go to the hospital | ⏯ |
Cest à côté du supermarché arabe 🇫🇷 | 🇬🇧 Its next to the Arab supermarket | ⏯ |
J’étais à la salle de gym 🇫🇷 | 🇬🇧 I was at the gym | ⏯ |
J ai demander à mon agent à la Réunion son prix n a pas augmenter 🇫🇷 | 🇬🇧 I ask my agent at Reunion his price did not increase | ⏯ |
Quatorze règles de savoir-vivre à la française à appliquer en toutes circonstances. Et en Chine 🇫🇷 | 🇬🇧 Fourteen French-style rules of living to be applied in all circumstances. What about China | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Faut que chacun s’ouvre l’un à l’autre 🇫🇷 | 🇬🇧 Everyone has to open up to each other | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tu veux manger à la grande cantine 🇫🇷 | 🇬🇧 Do you want to eat in the big canteen | ⏯ |