Chinese to Vietnamese

How to say 门打不开 in Vietnamese?

Cánh cửa sẽ không mở ra

More translations for 门打不开

打不开门  🇨🇳🇬🇧  Unable to open the door
门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
房门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
门打不开了  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
我打不开门  🇨🇳🇬🇧  I cant open the door
打不开房门  🇨🇳🇬🇧  Cant open the door
打开门  🇨🇳🇬🇧  Open the door
房卡打不开门  🇨🇳🇬🇧  The room card doesnt open the door
阳台门打不开  🇨🇳🇬🇧  The balcony door wont open
房门打不开吗  🇨🇳🇬🇧  Cant the door open
房间门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door of the room wont open
把门打开  🇨🇳🇬🇧  Open the door
房间的门打不开  🇨🇳🇬🇧  The door of the room cant open
你好,房门打不开  🇨🇳🇬🇧  Hello, the door wont open
门开不开  🇨🇳🇬🇧  The door wont open
七八打开门  🇨🇳🇬🇧  Seven or eight opened the door
这张卡片打不开门  🇨🇳🇬🇧  This card wont open the door
手动打开龙门  🇨🇳🇬🇧  Open the gantry manually
手动将门打开  🇨🇳🇬🇧  Open the door manually
开不了门  🇨🇳🇬🇧  I cant open the door

More translations for Cánh cửa sẽ không mở ra

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful