Vietnamese to Chinese

How to say Ngồi chơi thôi in Chinese?

坐下

More translations for Ngồi chơi thôi

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 坐下

坐下就坐  🇨🇳🇬🇧  Sit down and sit down
坐下  🇨🇳🇬🇧  Sit down
请坐下  🇨🇳🇬🇧  Please sit down
坐下请  🇨🇳🇬🇧  Sit down, please
你坐下  🇨🇳🇬🇧  You sit down
坐下来  🇨🇳🇬🇧  Sit down
请坐下  🇨🇳🇬🇧  Please sit down
坐一下  🇨🇳🇬🇧  Take a seat
坐下好嘛  🇨🇳🇬🇧  Its good to sit down
请你坐下  🇨🇳🇬🇧  Please sit down
坐下,起立  🇨🇳🇬🇧  Sit down, stand up
坐下起来  🇨🇳🇬🇧  Sit down and get up
里面坐一下  🇨🇳🇬🇧  Take a seat inside
可以坐下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you sit down
她坐在树下  🇨🇳🇬🇧  Shes sitting under the tree
先做一下,先坐一下  🇨🇳🇬🇧  Do it first, sit down first
坐坐坐  🇨🇳🇬🇧  Sit down
你想要坐下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sit down
你可以坐下来  🇨🇳🇬🇧  You can sit down
先坐着等一下  🇨🇳🇬🇧  Sit and wait