你联系的是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 You contacted my sister | ⏯ |
我让我姐姐联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my sister to contact you | ⏯ |
有电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a phone call | ⏯ |
你还有姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a sister | ⏯ |
小姐姐,你有没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister, do you have a boyfriend | ⏯ |
你有亲姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
你有几个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 How many sisters do you have | ⏯ |
小姐电话找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss call you | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
姐姐,你到广州打我的电话:18820407169 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you call me in Guangzhou: 18820407169 | ⏯ |
没有姐弟 🇨🇳 | 🇬🇧 No brother and sister | ⏯ |
有姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
联系电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call | ⏯ |
电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone contact | ⏯ |
联系电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact the phone number | ⏯ |
你有没有认识的朋友或者别的小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends or other little sisters you know | ⏯ |
爱你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Love your sister | ⏯ |
有没有小姐玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady to play with | ⏯ |
有一个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a sister | ⏯ |
有时间去看你和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to see you and your sister | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |