Chinese to Vietnamese

How to say 她落下了 in Vietnamese?

Cô ấy đã ngã

More translations for 她落下了

落下  🇨🇳🇬🇧  Fall
落下去  🇨🇳🇬🇧  Fall down
从落下  🇨🇳🇬🇧  from the fall
从……落下  🇨🇳🇬🇧  From...... Fall
使落下  🇨🇳🇬🇧  Make it fall
往下落  🇨🇳🇬🇧  Downfall
眼泪落下  🇨🇳🇬🇧  Tears fall
她感到被冷落  🇨🇳🇬🇧  She felt left out
她下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is she off work
落伍了  🇨🇳🇬🇧  Its out of date
落后了  🇨🇳🇬🇧  Behind
我把她的单子落在这了  🇨🇳🇬🇧  I left her list here
她把她的包落在小车上  🇨🇳🇬🇧  She left her bag in the car
太阳落下去  🇨🇳🇬🇧  The sun went down
等一下脱落了打小脚  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get off the little feet
部落化了  🇨🇳🇬🇧  Tribalized
你落后了  🇨🇳🇬🇧  Youre behind
希望特朗普下一届落选,落选落选  🇨🇳🇬🇧  Lets hope Trump loses the next election
她记得他把钥匙落在家里了  🇨🇳🇬🇧  She remembered that he left the key at home
等一下脱落了打你屁股  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and hit your ass

More translations for Cô ấy đã ngã

vòng xoay ngã 6  🇻🇳🇬🇧  Ring Rotation 6
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia