Chinese to Vietnamese

How to say 我们说停你就停 in Vietnamese?

Hãy dừng lại và dừng lại

More translations for 我们说停你就停

我说停一下就抬脚尖  🇨🇳🇬🇧  I said stop and lift my toes
走走停停  🇨🇳🇬🇧  Walk stop
停  🇨🇳🇬🇧  Stop
停  🇭🇰🇬🇧  Stop
我就在停车场等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you in the parking lot
你是说停止操作  🇨🇳🇬🇧  You mean stop
你是说停止吃肉  🇨🇳🇬🇧  You mean stop eating meat
我停在对面停车场  🇨🇳🇬🇧  Im parked in the opposite parking lot
我们班停班了  🇨🇳🇬🇧  Our shifts off
停车  🇹🇭🇬🇧  停 Racing
9楼停电停水  🇨🇳🇬🇧  9th floor power outage and water
在停车场停车  🇨🇳🇬🇧  Parking in the parking lot
停车停在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the parking
不要停,不要停  🇨🇳🇬🇧  Dont stop, dont stop
一会雨停了,我们就过去  🇨🇳🇬🇧  As soon as the rain stops, well be there
我去把车停好就上来找你们  🇨🇳🇬🇧  Ill come and see you when I stop the car
停留  🇨🇳🇬🇧  Stay
暂停  🇨🇳🇬🇧  Time out
急停  🇨🇳🇬🇧  Emergency stop
停止  🇨🇳🇬🇧  Stop it

More translations for Hãy dừng lại và dừng lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o