我要去商业街 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the mall | ⏯ |
带她们去商场逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them to the mall | ⏯ |
你开车带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive me | ⏯ |
我可以带你老婆去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take your wife shopping | ⏯ |
你可以带我们去嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us there | ⏯ |
你可以带我们去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us there | ⏯ |
带我们去阿罗街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take us to Arro Street | ⏯ |
说等一下跟我们一起去商业街 🇨🇳 | 🇬🇧 Say wait and lets go to the mall with us | ⏯ |
哦,可以带我去就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you can take me right | ⏯ |
不需要,我们在车里就可以商量,可以定 🇨🇳 | 🇬🇧 No, we can negotiate in the car, we can fix it | ⏯ |
你们去哪里?我可以带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? I can take you | ⏯ |
你们人自己去买,我们开车带着你,你们付路费可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys buy it yourself, we drive with you, can you pay the road toll | ⏯ |
去柜台开个证明就可以带 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the counter and have a certificate to bring | ⏯ |
你开车带我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You drove me to buy something | ⏯ |
你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me | ⏯ |
我可以带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you back | ⏯ |
你带上我去行街 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me down the street | ⏯ |
如果你有驾驶证就可以开车去 🇨🇳 | 🇬🇧 You can drive if you have a drivers license | ⏯ |
我可以带带你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you with you | ⏯ |
你们要用车,我可以等你吗?带你们去看冰展 🇨🇳 | 🇬🇧 You want a car, can I wait for you? Take you to the ice show | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |