Chinese to Vietnamese

How to say 现在我就想结婚 in Vietnamese?

Bây giờ tôi muốn kết hôn

More translations for 现在我就想结婚

我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get marri
想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  You want to get married
我还不想结婚  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get married yet
我想跟你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想和你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
你想结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get married
跟我结婚就有了  🇨🇳🇬🇧  Marry me
因为我不想结婚  🇨🇳🇬🇧  Because I dont want to get married
请问 现在有打算结婚的想法吗  🇨🇳🇬🇧  Is there an idea of getting married now
当我发现怀孕了,我们就结婚了  🇨🇳🇬🇧  When I found out I was pregnant, we got married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
我五年前就结婚了  🇨🇳🇬🇧  I got married five years ago
我正在等你结婚  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you to get married
你不想结婚!!那我们就再见吧  🇨🇳🇬🇧  You dont want to get married!! Then well see you again
我是想和你结婚啊  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我现在还没有女朋友,我是想和你结婚啊  🇨🇳🇬🇧  I dont have a girlfriend yet

More translations for Bây giờ tôi muốn kết hôn

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel