Chinese to Vietnamese

How to say 厚度是上限 in Vietnamese?

Độ dày là giới hạn trên

More translations for 厚度是上限

厚度  🇨🇳🇬🇧  Thickness
厚度会加厚  🇨🇳🇬🇧  The thickness will thicken
限度  🇨🇳🇬🇧  Limit
厚度少看不见,厚度厚就有了  🇨🇳🇬🇧  Less visible thickness, thickness
材质厚度是0.4mm  🇨🇳🇬🇧  Material thickness is 0.4mm
麻轮厚度  🇨🇳🇬🇧  Hemp wheel thickness
将一下门的厚度  🇨🇳🇬🇧  Put the thickness of the door
厚度尺寸太大了  🇨🇳🇬🇧  The thickness is too large
我讲的克重是厚度,不是重量  🇨🇳🇬🇧  The weight Im talking about is thickness, not weight
上批大货太厚是吗  🇨🇳🇬🇧  The last batch of large goods is too thick, isnt it
厚厚的  🇨🇳🇬🇧  thick
他厚厚不  🇨🇳🇬🇧  Is he thick
厚厚的雪  🇨🇳🇬🇧  Thick snow
厚度需要2mm,在长一些  🇨🇳🇬🇧  The thickness needs 2mm, in the longer
厚度和之前的差不多  🇨🇳🇬🇧  The thickness is about the same as before
输出扭矩上限和下限  🇨🇳🇬🇧  Output torque upper and lower limits
因为这里是190度,上海是175度  🇨🇳🇬🇧  Because its 190 degrees, Shanghai is 175 degrees
超出上下限  🇨🇳🇬🇧  Exceeding the upper and lower limits
但是不太厚  🇨🇳🇬🇧  But its not too thick
这个是金矿的储量,有品位、长度厚度的数据吗  🇨🇳🇬🇧  This is a gold reserve, grade, length thickness data

More translations for Độ dày là giới hạn trên

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda