Chinese to Vietnamese

How to say 来啊,放马过来吧! in Vietnamese?

Thôi nào, để những con ngựa đi

More translations for 来啊,放马过来吧!

放马过来  🇨🇳🇬🇧  Let the horse come over
过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come here
马上过来  🇨🇳🇬🇧  Come right here
马上过来  🇨🇳🇬🇧  Come here right away
你过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
我马上过来  🇨🇳🇬🇧  Ill come right away
马上拿过来  🇨🇳🇬🇧  Get it right away
放下来的吧!  🇨🇳🇬🇧  Let it go
你过来吧  🇨🇳🇬🇧  You come over
来吧来吧  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
过来我这啊  🇨🇳🇬🇧  Come here and Im here
过来约会啊  🇨🇳🇬🇧  Come on a date
过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  Come to me
过来过来百分30订金过啊!  🇨🇳🇬🇧  Come over and make a 30 percent deposit
过来过来过来  🇨🇳🇬🇧  Come over
你们过来吧  🇨🇳🇬🇧  You guys come here
现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
明天过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here tomorrow
请不要摇头害羞,尽管放马过来吧,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please dont shake your head shy, although let the horse come over, thank you
你过来啊,吃饭啊  🇨🇳🇬🇧  Come on, eat

More translations for Thôi nào, để những con ngựa đi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ