Chinese to Vietnamese
两个都需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Both need it | ⏯ |
两个我都要 🇨🇳 | 🇬🇧 I want both | ⏯ |
两个港口都可以装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can both ports be installed | ⏯ |
两个人都需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Both need it | ⏯ |
两个我都想要 🇨🇳 | 🇬🇧 I want both | ⏯ |
两个都 🇨🇳 | 🇬🇧 Both | ⏯ |
一箱装两个 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of two | ⏯ |
其余两个都是装车人员 🇨🇳 | 🇬🇧 The other two are loaders | ⏯ |
只需要精华两个装的 🇨🇳 | 🇬🇧 Only the essence of two outfits | ⏯ |
这个有试用装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a trial | ⏯ |
两个都行 🇨🇳 | 🇬🇧 Both are all | ⏯ |
要两个 🇨🇳 | 🇬🇧 Want two | ⏯ |
每一个都测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Each one is tested | ⏯ |
两个都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Both can be | ⏯ |
都好了,可以试机了,两台一起试 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, you can try it out, two tests together | ⏯ |
有试用装试颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a trial color | ⏯ |
装好后还要在试水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to test the water when youre loaded | ⏯ |
我需要看一下试用装 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to look at the trial dress | ⏯ |
需要两个 🇨🇳 | 🇬🇧 Need two | ⏯ |
每一样蛋糕都要两个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want two cakes like each | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |
改变了她的刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 changed her Liu Hai | ⏯ |
我的刘海……再也没出现过……我不配有刘海…… 🇨🇳 | 🇬🇧 My Liu Hai... Never appeared again... I dont have Liu Hai.. | ⏯ |