厚度 🇨🇳 | 🇬🇧 Thickness | ⏯ |
厚度会加厚 🇨🇳 | 🇬🇧 The thickness will thicken | ⏯ |
限度 🇨🇳 | 🇬🇧 Limit | ⏯ |
厚度少看不见,厚度厚就有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Less visible thickness, thickness | ⏯ |
将一下门的厚度 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the thickness of the door | ⏯ |
材质厚度是0.4mm 🇨🇳 | 🇬🇧 Material thickness is 0.4mm | ⏯ |
麻轮厚度 🇨🇳 | 🇬🇧 Hemp wheel thickness | ⏯ |
下限 🇨🇳 | 🇬🇧 Lower | ⏯ |
温度是零下1度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 1 degree | ⏯ |
温度是零下2度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 2 degrees | ⏯ |
温度是零下1.5度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 1.5 degrees | ⏯ |
厚度尺寸太大了 🇨🇳 | 🇬🇧 The thickness is too large | ⏯ |
我讲的克重是厚度,不是重量 🇨🇳 | 🇬🇧 The weight Im talking about is thickness, not weight | ⏯ |
厚厚的 🇨🇳 | 🇬🇧 thick | ⏯ |
低于下限 🇨🇳 | 🇬🇧 Below the lower limit | ⏯ |
他厚厚不 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he thick | ⏯ |
厚厚的雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Thick snow | ⏯ |
输出扭矩上限和下限 🇨🇳 | 🇬🇧 Output torque upper and lower limits | ⏯ |
厚度需要2mm,在长一些 🇨🇳 | 🇬🇧 The thickness needs 2mm, in the longer | ⏯ |
厚度和之前的差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 The thickness is about the same as before | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |