Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
See- a a 🇨🇳 | 🇬🇧 See-a a | ⏯ |
A duck and a drake had a nest by a lake 🇨🇳 | 🇬🇧 A duck and a drake hada a nest by a lake | ⏯ |
a 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
write a composition entitled A 🇨🇳 | 🇬🇧 write a sia dd a | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
明天要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home tomorrow | ⏯ |
要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go home | ⏯ |
你要回家乡几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going back to your hometown for a few days | ⏯ |
明天要回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home tomorrow | ⏯ |
明天回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home tomorrow | ⏯ |
今天我要回老家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back home today | ⏯ |
我明天可能要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I may have to go home tomorrow | ⏯ |
今天我要早点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home early today | ⏯ |
我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I Want to Go Home | ⏯ |
我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go home | ⏯ |
不要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go home | ⏯ |
哪天回保定 🇨🇳 | 🇬🇧 One day back to Baoding | ⏯ |
明天回家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home tomorrow | ⏯ |
今天回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home today | ⏯ |
回家的几天 🇨🇳 | 🇬🇧 A few days back home | ⏯ |
你明天要回老家了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home tomorrow | ⏯ |
你需要回家几天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you need to go home | ⏯ |
你要回哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going back | ⏯ |
我要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home | ⏯ |
现在要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now were going home | ⏯ |