Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nào a về nhà vậy in Chinese?

哪天要回家

More translations for Hôm nào a về nhà vậy

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
See- a a  🇨🇳🇬🇧  See-a a
A duck and a drake had a nest by a lake  🇨🇳🇬🇧  A duck and a drake hada a nest by a lake
a  🇨🇳🇬🇧  A
write a composition entitled A  🇨🇳🇬🇧  write a sia dd a
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 哪天要回家

明天要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home tomorrow
要回家  🇨🇳🇬🇧  Want to go home
你要回家乡几天  🇨🇳🇬🇧  Youre going back to your hometown for a few days
明天要回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home tomorrow
明天回家  🇨🇳🇬🇧  Go home tomorrow
今天我要回老家了  🇨🇳🇬🇧  Im going back home today
我明天可能要回家  🇨🇳🇬🇧  I may have to go home tomorrow
今天我要早点回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home early today
我要回家  🇨🇳🇬🇧  I Want to Go Home
我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
不要回家  🇨🇳🇬🇧  Dont go home
哪天回保定  🇨🇳🇬🇧  One day back to Baoding
明天回家里  🇨🇳🇬🇧  Come home tomorrow
今天回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home today
回家的几天  🇨🇳🇬🇧  A few days back home
你明天要回老家了么  🇨🇳🇬🇧  Are you going home tomorrow
你需要回家几天时间  🇨🇳🇬🇧  How many days do you need to go home
你要回哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going back
我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home
现在要回家  🇨🇳🇬🇧  Now were going home