Vietnamese to Chinese

How to say Chồng cũng phải ngủ sớm đó in Chinese?

丈夫也必须很快睡觉

More translations for Chồng cũng phải ngủ sớm đó

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 丈夫也必须很快睡觉

你必须睡觉了  🇨🇳🇬🇧  You have to go to bed
我必须睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I have to sleep
我现在必须上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I must go to bed now
你必须不能上课睡觉  🇨🇳🇬🇧  You must not sleep in class
哦,你的丈夫也很爱他  🇨🇳🇬🇧  Oh, your husband loves him, too
必须上床睡觉,妈妈泡脚  🇨🇳🇬🇧  Must go to bed, Mom soaked her feet
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
我丈夫也没有  🇨🇳🇬🇧  Neither does my husband
必须早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Must go to bed early and get up early
快睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
现在十点,你必须上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Now ten oclock, you must go to bed
快乐是必须的  🇨🇳🇬🇧  Happiness is a must
必须要反应快  🇨🇳🇬🇧  You have to react fast
我丈夫也没有钱  🇨🇳🇬🇧  My husband doesnt have any money
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
必须  🇨🇳🇬🇧  Have to
必须  🇨🇳🇬🇧  Must