Chinese to Vietnamese

How to say 对不对 in Vietnamese?

Phải

More translations for 对不对

不对不对不对  🇨🇳🇬🇧  Thats not right
不对不对  🇨🇳🇬🇧  Wrong wrong
对不对  🇨🇳🇬🇧  Right
对不对啊  🇨🇳🇬🇧  Isnt that right
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im sorry
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I
不对  🇨🇳🇬🇧  Wrong
不对  🇨🇳🇬🇧  Incorrect
对不  🇨🇳🇬🇧  Isnt that right
对对对  🇨🇳🇬🇧  Yes, yes
对对对  🇨🇳🇬🇧  yes
哦,不对不对,错了  🇨🇳🇬🇧  Oh, no, no, wrong
我的啊不对不对  🇨🇳🇬🇧  My ah is not right
对不对到底吧  🇨🇳🇬🇧  Isnt it right
对对对对对我那边  🇨🇳🇬🇧  Right pair to right to my side
都不知道对不对了  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its right
思想不一样,对不对  🇨🇳🇬🇧  Thoughts are different, arent they
对不起  🇨🇳🇬🇧  I am sorry
对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不对的  🇨🇳🇬🇧  Thats not right

More translations for Phải

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too