Vietnamese to Chinese

How to say Không chỉ nghe nhạc thôi in Chinese?

不只是听音乐

More translations for Không chỉ nghe nhạc thôi

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME

More translations for 不只是听音乐

听听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to the music
听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to the music
听音乐  🇨🇳🇬🇧  Listen to music
听音乐  🇭🇰🇬🇧  Listen to music
不,她在听音乐  🇨🇳🇬🇧  No, shes listening to music
他听不到音乐  🇨🇳🇬🇧  He cant hear music
听音乐curl  🇨🇳🇬🇧  Listen to music curl
听音乐会  🇨🇳🇬🇧  Concerts
音乐好听  🇨🇳🇬🇧  The music is good
他从来不听音乐  🇨🇳🇬🇧  He never listens to music
李里听音乐  🇨🇳🇬🇧  Lili listens to music
我想听音乐  🇨🇳🇬🇧  I want to listen to music
音乐很好听  🇨🇳🇬🇧  The music is very nice
音乐,很好听  🇨🇳🇬🇧  Music, its nice
听音乐,旅游  🇨🇳🇬🇧  Listen to music, travel
他在听音乐  🇨🇳🇬🇧  He is listening to music
去听音乐会  🇨🇳🇬🇧  Go to the concert
动听的音乐  🇨🇳🇬🇧  Beautiful music
我也热爱音乐和听音乐  🇨🇳🇬🇧  I also love music and listening to music
但是我喜欢听音乐  🇨🇳🇬🇧  But I like listening to music