那是要删掉是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to delete, isnt it | ⏯ |
但是我不能给你我的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant give you my picture | ⏯ |
照片可以是假的,你知道很多人的照片都不是那样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos can be fake, you know a lot of peoples photos are not like that | ⏯ |
你是之前 🇨🇳 | 🇬🇧 You were before | ⏯ |
照片中那个是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that you in the picture | ⏯ |
那些照片是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are those pictures you | ⏯ |
多一片是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 One more piece, isnt it | ⏯ |
我又不是那谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not who I am | ⏯ |
又不是很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too late | ⏯ |
你的照片不多 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have many photos | ⏯ |
照片是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the picture you | ⏯ |
我又不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not | ⏯ |
你不是是杀之人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not the one who killed you | ⏯ |
你是要照片发给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want the photo to be sent to you | ⏯ |
你是说网上很多照片都是假的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre saying a lot of the photos on the Internet are fake | ⏯ |
你那里是不是很晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you late there | ⏯ |
又不是给我吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not for me | ⏯ |
那不是带给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not for you | ⏯ |
这是我很久以前的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a picture of me a long time ago | ⏯ |
我现在不在柯桥 之前拍照片给你的货也卖掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in Keqiao right now, before taking a picture of your goods and selling them | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |