Chinese to Vietnamese

How to say 我们的卫生间天棚漏水,能不能维修一下 in Vietnamese?

Mái nhà phòng tắm của chúng tôi bị rò rỉ, bạn có thể sửa chữa nó

More translations for 我们的卫生间天棚漏水,能不能维修一下

卫生间天花板漏水  🇨🇳🇬🇧  Bathroom ceiling leaks
房间卫生间漏水,漏到楼下了  🇨🇳🇬🇧  The bathroom in the room is leaking and leaking downstairs
那卫生间往楼下漏水  🇨🇳🇬🇧  The bathroom is leaking downstairs
能不能帮我们做下卫生  🇨🇳🇬🇧  Can you help us with the hygiene
能帮我们清理一下卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help us clean up the bathroom
能帮我们打扫一下卫生吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help us clean up
请问能清理一下卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Can You clean up the bathroom, please
我能使用卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use the bathroom
能不能来我房间一下  🇨🇳🇬🇧  Can you come to my room for a moment
我们的卫生间  🇨🇳🇬🇧  Our bathroom
我去一下卫生间  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the bathroom
你能不能帮我换一下水  🇨🇳🇬🇧  Can you change the water for me
检查一下你的卫生间看看有没有漏水的地方  🇨🇳🇬🇧  Check your bathroom to see if theres any water leaking
不然的话修卫生间你那个房间的卫生间用不了了  🇨🇳🇬🇧  Otherwise, the bathroom in your room wont work
水漏不下去  🇨🇳🇬🇧  The water wont leak
我们生活不能离开水  🇨🇳🇬🇧  We cant live without water
我要去一下卫生间  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
你好,你能帮我找一下附近的卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you help me find the nearby bathroom
能来修一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a fix
我想问一下,这个是你们能维修吗?还是需要我自己维修  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask, can you repair this? Or do I need to repair it myself

More translations for Mái nhà phòng tắm của chúng tôi bị rò rỉ, bạn có thể sửa chữa nó

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn