你们买的咖啡多少钱?明天可以帮我带一杯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much coffee did you buy? Can you bring me a drink tomorrow | ⏯ |
咖啡多少钱一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is coffee a cup | ⏯ |
一杯咖啡多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a cup of coffee | ⏯ |
帮我弄了咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with my coffee | ⏯ |
帮我推荐一下咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please recommend coffee for me | ⏯ |
我先帮你们付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay for you first | ⏯ |
你们帮了我很多 🇨🇳 | 🇬🇧 You helped me a lot | ⏯ |
帮帮我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us | ⏯ |
你帮我看一下总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You show me how much money its all | ⏯ |
这杯咖啡多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this cup of coffee | ⏯ |
拿铁咖啡多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the latte | ⏯ |
麻烦你一定要帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, you must help me | ⏯ |
一定要帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to help me | ⏯ |
请问,咖啡多少钱一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how much is coffee a cup | ⏯ |
你帮我放回多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you put it back for me | ⏯ |
你们一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay at a time | ⏯ |
你们多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you going to be | ⏯ |
祝你们帮我剥 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you could peel for me | ⏯ |
我帮你们找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you find it | ⏯ |
我帮你付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pay you for it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |