Chinese to Vietnamese

How to say 下次过来找你,你是多少号 in Vietnamese?

Lần tới gặp anh, số của cô là gì

More translations for 下次过来找你,你是多少号

下次再来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next time
下次在来找你  🇨🇳🇬🇧  Next time Im looking for you
你是多少号房  🇨🇳🇬🇧  How much room do you have
你下次多来买  🇨🇳🇬🇧  Youll buy more next time
你车牌照多少号?我下来  🇨🇳🇬🇧  Whats your license plate number? Im down
我今天过来没看到你下次找你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you today.Ill find you next time
你去过美国多少次  🇨🇳🇬🇧  How many times have you been to America
下次过来带给你  🇨🇳🇬🇧  Come and bring you next time
你的学号是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your school number
每次过来找你,你都没开门  🇨🇳🇬🇧  Every time you come to find you, you dont open the door
3000,下次再找你  🇨🇳🇬🇧  3000, ill find you next time
下次去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill go and play with you
你过来找我  🇨🇳🇬🇧  You came to me
我过来找你  🇨🇳🇬🇧  Im coming to find you
你的房间号是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your room number
你的车牌号是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your license plate number
你的手机号是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your cell phone number
下次过来拿是吗  🇨🇳🇬🇧  Come here next time and get it
你的帐号多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you have
你微信号多少  🇨🇳🇬🇧  How many do you have a microsignal

More translations for Lần tới gặp anh, số của cô là gì

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head