Vietnamese to Chinese

How to say Chúc anh ngủ ngon nhé in Chinese?

晚安

More translations for Chúc anh ngủ ngon nhé

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you

More translations for 晚安

晚安晚安、晚晚不安  🇨🇳🇬🇧  Good night, late and restless
晚安!  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安  🇭🇰🇬🇧  Good night
晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night
平安夜晚安  🇨🇳🇬🇧  Safe on Christmas Eve
晚安,姐  🇨🇳🇬🇧  Good night, sister
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
晚安了  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安 爱  🇨🇳🇬🇧  Good night, love
晚安哦  🇨🇳🇬🇧  Good night
说晚安  🇨🇳🇬🇧  Say good night
晚安呐  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安亲  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安啦  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安眠  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安曲  🇨🇳🇬🇧  Good night song
晚安或者早安  🇨🇳🇬🇧  Good night or good morning
晚安或是早安  🇨🇳🇬🇧  Good night or good morning
晚安,21晚上见  🇨🇳🇬🇧  Good night, see you on the 21st night