他才刚刚发烧,现在去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 He had just had a fever and is now in the hospital | ⏯ |
明天几点出发 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you start tomorrow | ⏯ |
穿错了鞋子,刚发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing the wrong shoes, Just found out | ⏯ |
今天刚发出3000套 🇨🇳 | 🇬🇧 Just 3000 units were issued today | ⏯ |
前几天生病了,刚刚好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I got sick the other day, just a little better | ⏯ |
但是我刚刚发现文件太大,发送失败了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I just found out that the file was too big and the sending failed | ⏯ |
刚发错 🇨🇳 | 🇬🇧 Just made a mistake | ⏯ |
我刚发现有一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I just found out theres a problem | ⏯ |
明天几点钟出发 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will we start tomorrow | ⏯ |
他们是前几天刚刚离开这里 🇨🇳 | 🇬🇧 They had just left here the other day | ⏯ |
发货刚刚还7发通过 🇨🇳 | 🇬🇧 The shipment just 7 rounds passed | ⏯ |
发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Discovered | ⏯ |
发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Found | ⏯ |
现在刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I just get off work | ⏯ |
过几天给你发货单 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you your invoice in a few days | ⏯ |
你明天几点出发呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you start tomorrow | ⏯ |
我刚出发 🇨🇳 | 🇬🇧 I just set off | ⏯ |
我刚刚取消发货 🇨🇳 | 🇬🇧 I just canceled the shipment | ⏯ |
现在你把刚刚没有网的微信现在先发朋友圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre putting WeChat, which just doesnt have a net, in a circle of friends now | ⏯ |
几点现在现在是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |