Chinese to Vietnamese

How to say 你要是困了,你先睡吧 in Vietnamese?

Nếu bạn đang buồn ngủ, bạn sẽ đi ngủ đầu tiên

More translations for 你要是困了,你先睡吧

我先睡觉了,你也睡一会吧  🇨🇳🇬🇧  Ill go to bed first, and youll sleep for a while
现在很困,先睡觉了,明天聊吧  🇨🇳🇬🇧  Now its sleepy, go to bed first, talk tomorrow
你的身体最重要,你去吧,我先睡了  🇨🇳🇬🇧  Your body is the most important thing, you go, Ill sleep first
我困了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
我太困了,先睡觉啦  🇨🇳🇬🇧  Im so sleepy, Im going to sleep first
我说你困了,你想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I said youre sleepy, you want to sleep
我现在很困,先睡觉了,明天聊吧  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy now, Im going to bed first
你是不是困了  🇨🇳🇬🇧  Are you sleepy
我很困了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
我困了,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to bed
我困了,我要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
那你先睡十分钟吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you sleep ten minutes first
等你都困了时,首先要证据  🇨🇳🇬🇧  When youre all sleepy, start with the evidence
我困了。你也睡觉吧。晚安亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy. You sleep, too. Good night, dear
你去吧,我睡了  🇨🇳🇬🇧  You go, Im asleep
你先睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed first
嗯,你先睡  🇨🇳🇬🇧  Well, you go to bed first
你要是忙就先去忙吧!  🇨🇳🇬🇧  If you are busy, go busy first
你先睡,我再睡  🇨🇳🇬🇧  You sleep first, Ill sleep
请放心,你先去睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Rest assured, lets go to bed first

More translations for Nếu bạn đang buồn ngủ, bạn sẽ đi ngủ đầu tiên

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny