我会想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a way | ⏯ |
办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Way | ⏯ |
我现在再想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it now | ⏯ |
还不如多想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to think more about ways | ⏯ |
正在帮你想办法,稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to help you find a way, wait a minute | ⏯ |
我自己想办法吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find my way | ⏯ |
我在想办法弄钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to figure out how to get the money | ⏯ |
明天你来想办法与你沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow youll find a way to communicate with you | ⏯ |
没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 No way out | ⏯ |
想办法不让他们哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a way to keep them from crying | ⏯ |
我会想办法解决的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill figure it out | ⏯ |
手续不全,你自己去想办法办理过户 🇨🇳 | 🇬🇧 The formalities are not complete, you go to find a way to handle the transfer | ⏯ |
我下周一可以再想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 I can think again next Monday | ⏯ |
我有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a way | ⏯ |
没办法做 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way to do it | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
解决办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Solutions | ⏯ |
唉!没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas! No way | ⏯ |
没有办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way | ⏯ |
干……的办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Do...... The approach | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |