买四个送一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy four and send one | ⏯ |
再买一个途中被要求送四个四件套 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy another one and be asked to send four four-piece sets | ⏯ |
也是买两个送一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Also buy two send one | ⏯ |
我买四个花瓶,每个一块 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy four vases, one each | ⏯ |
买这个,买这个蛋糕送一个这个一共15块八 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy this, buy this cake and send one of this 15 pieces eight | ⏯ |
你去买四五个吧,这个缺了四个 🇨🇳 | 🇬🇧 You go buy four or five, four of them | ⏯ |
我们认为是买两个送一个 🇨🇳 | 🇬🇧 We think its to buy two and send one | ⏯ |
可以多送一个四件套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send an extra four-piece set | ⏯ |
送你一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you one | ⏯ |
赠送一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give away a | ⏯ |
买5个送1个礼物卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy 5 gift cards | ⏯ |
送个女人的都买这个 🇨🇳 | 🇬🇧 All the women who sent this bought this | ⏯ |
买一送一 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy 1 Get 1 FREE | ⏯ |
买一送一 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy one for one | ⏯ |
四个 🇨🇳 | 🇬🇧 Four | ⏯ |
他想买一个四哎呦,怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to buy a four-hey, what | ⏯ |
这个是有活动的,买一送一 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is active, buy one and give one | ⏯ |
这个现在有活动,买一送一 🇨🇳 | 🇬🇧 This now has an activity, buy one to give | ⏯ |
一个是四千 🇨🇳 | 🇬🇧 One is four thousand | ⏯ |
四个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Four people together | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |