Chinese to Vietnamese

How to say 换一个 in Vietnamese?

Một

More translations for 换一个

换一个  🇨🇳🇬🇧  Another
换一个  🇨🇳🇬🇧  Change another one
换一个房型  🇨🇳🇬🇧  Change the room type
换一个房间  🇨🇳🇬🇧  Another room
可以换一个  🇨🇳🇬🇧  You can change one
换一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Change the bag
换一个长的  🇨🇳🇬🇧  For a long one
g^_^换一个房间  🇨🇳🇬🇧  Change the room
换另一个房间  🇨🇳🇬🇧  Change to another room
能不能换一个  🇨🇳🇬🇧  Can we change it
这个不可以换换一下吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you change this one
需要换一个航班换航班  🇨🇳🇬🇧  A different flight is required
星期一晚上我换个衣服换  🇨🇳🇬🇧  Ill change my clothes on Monday night
我换了一个画家  🇨🇳🇬🇧  I changed a painter
我换了一个头像  🇨🇳🇬🇧  I changed my avatar
我想换一个房间  🇨🇳🇬🇧  I want to change room
换一个人的地球  🇨🇳🇬🇧  For another persons earth
可以换一个鞋底  🇨🇳🇬🇧  You can change the soles
我想换一个连接  🇨🇳🇬🇧  Id like to change the connection
一个披萨换一节私教  🇨🇳🇬🇧  A pizza for a private lesson

More translations for Một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me