Chinese to Vietnamese

How to say 不许动,举起手来,胶枪不杀 in Vietnamese?

Đừng cử động, hãy giơ tay lên, súng bắn keo không giết

More translations for 不许动,举起手来,胶枪不杀

举起手来  🇨🇳🇬🇧  Hands up
把手举起来  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
小手举起来  🇨🇳🇬🇧  Little hands up
不许动  🇨🇳🇬🇧  Dont move
举起手  🇨🇳🇬🇧  Put your hands up
举起双手  🇨🇳🇬🇧  Raise ones hands
将手举起  🇭🇰🇬🇧  Raise your hand
不看移动的不干胶  🇨🇳🇬🇧  Dont look at the moving stickers
站着不许动  🇨🇳🇬🇧  Stand for not moving
举起手来!没有伤害!  🇨🇳🇬🇧  Hands up! No harm!
手枪  🇨🇳🇬🇧  Pistol
枪手  🇨🇳🇬🇧  Gunmen
请举起你的手  🇨🇳🇬🇧  Please raise your hand
举起你的双手  🇨🇳🇬🇧  Raise your hands
杀手  🇨🇳🇬🇧  Killer
电动枪  🇨🇳🇬🇧  Electric gun
举手  🇨🇳🇬🇧  Hands
举手  🇨🇳🇬🇧  Raise hands
不要冲动,对不起  🇨🇳🇬🇧  Dont be impulsive, Im sorry
不能动来动去  🇨🇳🇬🇧  Cant move around

More translations for Đừng cử động, hãy giơ tay lên, súng bắn keo không giết

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not