Vietnamese to Chinese

How to say Tên tôi là Nhung dồ in Chinese?

我的名字是Nhung

More translations for Tên tôi là Nhung dồ

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我的名字是Nhung

我的名字是他的名字  🇨🇳🇬🇧  My name is his
我的名字名字  🇨🇳🇬🇧  My name is my name
我的名字是  🇨🇳🇬🇧  My name is
店名就是我的名字  🇨🇳🇬🇧  The name of the shop is my name
我的名字是欧  🇨🇳🇬🇧  My name is Europe
是的,我的名字叫  🇨🇳🇬🇧  Yes, my name is
我的名字  🇨🇳🇬🇧  My name
名字是  🇨🇳🇬🇧  The name is
你的名字是  🇨🇳🇬🇧  Your name is
她的名字是  🇨🇳🇬🇧  Her name is
他的名字是  🇨🇳🇬🇧  His name is
您的名字是  🇨🇳🇬🇧  Your name is
我的名字是琳达  🇨🇳🇬🇧  My name is Linda
我的名字是妍妍  🇨🇳🇬🇧  My name is the one
我的名字是丹妮  🇨🇳🇬🇧  My name is Dany
我的名字是雪莹  🇨🇳🇬🇧  My name is Xueying
我的名字是马丽  🇨🇳🇬🇧  My name is Marley
我的名字是张菊  🇨🇳🇬🇧  My name is Zhang Ju
我的名字是丁杰  🇨🇳🇬🇧  My name is Ding Jie
我的名字是迈克  🇨🇳🇬🇧  My name is Mike